Có 1 kết quả:

打眼 dǎ yǎn ㄉㄚˇ ㄧㄢˇ

1/1

dǎ yǎn ㄉㄚˇ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to drill or bore a hole
(2) to attract attention
(3) conspicuous

Bình luận 0